Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戦後恐慌
せんごきょうこう
khủng hoảng sau chiến tranh
恐慌 きょうこう
khủng hoảng; sự kinh hoàng; sự thất kinh; sự khiếp đảm; sự rụng rời;
戦戦恐恐 せんせんきょうきょう
run sợ với sự sợ hãi
大恐慌 だいきょうこう
thời kỳ đại khủng hoảng (1929-1933)
世界恐慌 せかいきょうこう
khủng hoảng kinh tế thế giới
金融恐慌 きんゆうきょうこう
cơn khủng hoảng tài chính hoặc hoảng sợ
昭和恐慌 しょうわきょうこう
Showa Depression (Japanese part of the Great Depression)
安定恐慌 あんていきょうこう
cơn khủng hoảng phát sinh từ chính sách cố làm cho tình hình lạm phát ổn định
戦戦恐恐として せんせんきょうきょうとして
với sự sợ hãi và run sợ
「CHIẾN HẬU KHỦNG HOẢNG」
Đăng nhập để xem giải thích