Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界平和統一聖殿
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
世界平和 せかいへいわ
hoà bình thế giới; hoà bình (của) thế giới
世界一 せかいいち
tốt trên thế giới
聖殿 せいでん
thánh địa
世界平和度指数 せかいへいわどしすう
chỉ số hòa bình thế giới
世界一周 せかいいっしゅう
sự đi vòng quanh bằng đường biển
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.