Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界幻想文学大賞
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
幻想 げんそう
ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
文学賞 ぶんがくしょう
giải thưởng văn học
仮想世界 かそうせかい
thế giới ảo
世界四大文明 せかいよんだいぶんめい
4 nền văn minh lớn của thế giới