Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界戦略車
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
世界大戦 せかいたいせん
chiến tranh thế giới
第二戦世界 だいにせんせかい
đại chiến thế giới lần thứ hai.
第一戦世界 だいいちせんせかい
đại chiến thế giới lần thứ nhất.
戦略 せんりゃく
binh lược
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.