Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界文化社
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
文明世界 ぶんめいせかい
khai hóa thế giới
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
世界四大文明 せかいよんだいぶんめい
4 nền văn minh lớn của thế giới
社交界 しゃこうかい
xã hội cao