Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
献血者 けんけつしゃ
người hiến máu
献血 けんけつ
sự hiến máu; hiến máu; máu được hiến
世界王者 せかいおうじゃ
nhà vô địch thế giới
献血車 けんけつしゃ
xe chuyên dụng dùng khi hiến máu
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
献納者 けんのうしゃ
người hiến tặng; người biếu tặng; người đóng góp
献血する けんけつ
hiến máu