世界的不況
せかいてきふきょう
☆ Danh từ
Sự thụt vào toàn cầu

世界的不況 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世界的不況
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界不況 せかいふきょう
sự thụt vào thế giới
世界的 せかいてき
mang tính toàn cầu, toàn thế giới, quốc tế
不況 ふきょう
khủng hoảng kinh tế, tình hình kinh tế suy thoái, tình trạng kinh tế trì trệ
ルーズベルト不況 ルーズベルトふきょー
cuộc suy thoái roosevelt
大不況 だいふきょう
khủng hoảng kinh tế lớn
不況時 ふきょうじ
Thời khủng hoảng kinh tế
不況型 ふきょうかた
(sự phá sản của doanh nghiệp) do suy thoái kinh tế gây ra