Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
世界的不況
せかいてきふきょう
sự thụt vào toàn cầu
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界不況 せかいふきょう
sự thụt vào thế giới
世界的 せかいてき
mang tính toàn cầu, toàn thế giới, quốc tế
不況 ふきょう
khủng hoảng kinh tế, tình hình kinh tế suy thoái, tình trạng kinh tế trì trệ
不況時 ふきょうじ
Thời khủng hoảng kinh tế
ルーズベルト不況 ルーズベルトふきょー
cuộc suy thoái roosevelt
大不況 だいふきょう
khủng hoảng kinh tế lớn
不況型 ふきょうかた
recession-induced
Đăng nhập để xem giải thích