Các từ liên quan tới 世界知的所有権の日
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界知的所有権機関 せかいちてきしょゆうけんきかん
tổ chức thuộc tính người trí thức thế giới (wipo)
知的所有権 ちてきしょゆうけん
quyền sở hữu trí tuệ (trong luật cấp bằng sáng chế)
知的所有権侵害 ちてきしょゆうけんしんがい
xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
知的所有物 ちてきしょゆうぶつ
Vật đã đăng ký bản quyền sở hữu trí trệ(như phim ảnh dĩa ca nhạc...)
所の世界 ところのせかい
cõi lòng.