Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界競争力報告
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
競争力 きょうそうりょく
sức cạnh tranh, năng lực cạnh tranh
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
企業競争力 きぎょうきょうそうりょく
năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
国際競争力 こくさいきょうそうりょく
tính cạnh tranh quốc tế
経済競争力 けいざいきょうそうりょく
năng lực cạnh tranh kinh tế, sức cạnh tranh kinh tế
競争 きょうそう
sự cạnh tranh; cạnh tranh; thi đua