経済競争力
けいざいきょうそうりょく
☆ Danh từ
Năng lực cạnh tranh kinh tế, sức cạnh tranh kinh tế

経済競争力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済競争力
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
経済競争 けーざいきょーそー
cạnh trạnh kinh tế
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
競争力 きょうそうりょく
sức cạnh tranh, năng lực cạnh tranh
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
経済力 けいざいりょく
sức mạnh kinh tế
経済戦争 けいざいせんそう
chiến tranh kinh tế.