Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
世界経済見通し
せかいけいざいみとおし
thế giới kinh tế quang cảnh (imf)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
世界経済 せかいけいざい
kinh tế thế giới.
世界経済フォーラム せかいけいざいフォーラム
thế giới kinh tế diễn đàn
経済界 けいざいかい
giới tài chính; giới kinh doanh
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経世済民 けいせいさいみん
cai trị một quốc gia và cung cấp cứu trợ cho người dân
Đăng nhập để xem giải thích