Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
世界言語
せかいげんご
ngôn ngữ toàn cầu
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界語 せかいご
ngôn ngữ quốc tế
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
世界人権宣言 せかいじんけんせんげん
tuyên bố phổ thông (của) những quyền con người (1948)
第4世代言語 だいよんせだいげんご
ngôn ngữ thế hệ thứ tư
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
世界オリンピック せかいおりんぴっく
thế vận hội.
世界性 せかいせい
mang tính toàn thế giới
「THẾ GIỚI NGÔN NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích