世界貿易機関
せかいぼうえききかん
Tổ chức thương mại thế giới
世界貿易機関
への
加盟
Gia nhập vào tổ chức thương mại thế giới
☆ Danh từ
Tổ chức thương mại thế giới (wto)

世界貿易機関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世界貿易機関
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界貿易 せかいぼうえき
buôn bán thế giới.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
世界貿易量 せかいぼうえきりょう
khối lượng buôn bán thế giới.
貿易界 ぼうえきかい
giới thương mại.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.