貿易界
ぼうえきかい「MẬU DỊCH GIỚI」
Giới thương mại.

貿易界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貿易界
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
世界貿易 せかいぼうえき
buôn bán thế giới.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
世界貿易量 せかいぼうえきりょう
khối lượng buôn bán thế giới.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.