世界輸入商品量
せかいゆにゅうしょうひんりょう
Lượng hàng nhập khẩu thế giới.

世界輸入商品量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世界輸入商品量
世界輸出商品量 せかいゆしゅつしょうひんりょう
lượng hàng xuất khẩu thế giới.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)