Các từ liên quan tới 世界農林業センサス
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
農林漁業 のうりんぎょぎょう
Ngành nông lâm ngư nghiệp.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
農林 のうりん
nông lâm; nông nghiệp và lâm nghiệp
農業 のうぎょう
ngành nông nghiệp
census
農林部 のうりんぶ
bộ nông lâm.