Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界銀行グループ
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界銀行(世銀) せかいぎんこー(せぎん)
World bank
世界銀行 せかいぎんこう
ngân hàng thế giới
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
銀世界 ぎんせかい
cảnh tuyết phủ trắng xóa
銀行界 ぎんこうかい
đắp bờ thế giới