世界銀行(世銀)
せかいぎんこー(せぎん)
World bank
世界銀行(世銀) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世界銀行(世銀)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界銀行 せかいぎんこう
ngân hàng thế giới
銀世界 ぎんせかい
cảnh tuyết phủ trắng xóa
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
世銀 せぎん
Ngân hàng thế giới.+ Xem International Bank For Reconstruction And Development.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
銀行界 ぎんこうかい
đắp bờ thế giới