世銀
せぎん「THẾ NGÂN」
☆ Danh từ
Ngân hàng thế giới.+ Xem International Bank For Reconstruction And Development.

世銀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世銀
世界銀行(世銀) せかいぎんこー(せぎん)
ngân hàng thế giới
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
銀世界 ぎんせかい
cảnh tuyết phủ trắng xóa
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
世界銀行 せかいぎんこう
ngân hàng thế giới
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.