Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界長ユニオン
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
ユニオン ユニオン
liên kết, khớp nối có ren giữa các đường ống.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
khớp nối có ren giữa các đường ống
レーバーユニオン レイバーユニオン レーバー・ユニオン レイバー・ユニオン
labor union, labour union
世界オリンピック せかいおりんぴっく
thế vận hội.
世界性 せかいせい
mang tính toàn thế giới
世界博 せかいはく
triển lãm thế giới