世界電気通信会議
せかいでんきつうしんかいぎ
☆ Danh từ
Liên minh viễn thông quốc tế (itu)

世界電気通信会議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世界電気通信会議
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.