Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世紀東急工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
世紀 せいき
thế kỷ.
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
前世紀 ぜんせいき
thế kỷ trước; thời xưa
一世紀 いっせいき いちせいき
một thế kỷ
今世紀 こんせいき
Thế kỷ này.