Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世襲君主制
君主制 くんしゅせい
chế độ quân chủ
専制君主 せんせいくんしゅ
vua chuyên chế, bạo quân, kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược
絶対君主制 ぜったいくんしゅせい
chế độ quân chủ tuyệt đối
主君 しゅくん
vị vua; vị lãnh chúa; người chủ
君主 くんしゅ
quân chủ; quyền
世襲 せしゅう
sự di truyền; tài sản kế thừa.
啓蒙専制君主 けいもうせんせいくんしゅ
nhà chuyên chế khai sáng
君主国 くんしゅこく
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch