専制君主
せんせいくんしゅ「CHUYÊN CHẾ QUÂN CHỦ」
☆ Danh từ
Vua chuyên chế, bạo quân, kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược
Người chuyên quyền
Bạo chúa, kẻo bạo ngược
専制君主
は
人民
を
弾圧
した。
Bạo chúa đã khiến người dân thất vọng.

専制君主 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専制君主
啓蒙専制君主 けいもうせんせいくんしゅ
enlightened despot
君主制 くんしゅせい
chế độ quân chủ
絶対君主制 ぜったいくんしゅせい
chế độ quân chủ tuyệt đối
主君 しゅくん
vị vua; vị lãnh chúa; người chủ
君主 くんしゅ
quân chủ; quyền
専制 せんせい
chế độ chuyên quyền; quốc gia dưới chế độ chuyên quyền
君主国 くんしゅこく
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
専制権 せんせいけん
quyền chuyên chế.