Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
啓蒙専制君主
けいもうせんせいくんしゅ
enlightened despot
専制君主 せんせいくんしゅ
vua chuyên chế, bạo quân, kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược
啓蒙絶対君主 けいもうぜったいくんしゅ
enlightened absolutist
啓蒙主義 けいもうしゅぎ
illuminism, enlightenment
啓蒙 けいもう
sự khai hóa; sự mở mang thoát khỏi mông muội; sự vỡ lòng
君主制 くんしゅせい
chế độ quân chủ
啓蒙的 けいもうてき
Khai sáng
啓蒙書 けいもうしょ
sách khai trí; sách khai sáng
啓蒙運動 けいもううんどう
phong trào ánh sáng.
Đăng nhập để xem giải thích