啓蒙専制君主
けいもうせんせいくんしゅ
☆ Danh từ
Enlightened despot

啓蒙専制君主 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 啓蒙専制君主
専制君主 せんせいくんしゅ
vua chuyên chế, bạo quân, kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược
啓蒙絶対君主 けいもうぜったいくんしゅ
enlightened absolutist
啓蒙主義 けいもうしゅぎ
illuminism, enlightenment
啓蒙 けいもう
sự khai hóa; sự mở mang thoát khỏi mông muội; sự vỡ lòng
君主制 くんしゅせい
chế độ quân chủ
啓蒙的 けいもうてき
Khai sáng
啓蒙書 けいもうしょ
sách khai trí; sách khai sáng
啓蒙運動 けいもううんどう
phong trào ánh sáng.