Kết quả tra cứu 世話の焼ける
Các từ liên quan tới 世話の焼ける
世話の焼ける
せわのやける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Để (thì) khó chịu; để (thì) khó khăn

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 世話の焼ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 世話の焼ける/せわのやけるる |
Quá khứ (た) | 世話の焼けた |
Phủ định (未然) | 世話の焼けない |
Lịch sự (丁寧) | 世話の焼けます |
te (て) | 世話の焼けて |
Khả năng (可能) | 世話の焼けられる |
Thụ động (受身) | 世話の焼けられる |
Sai khiến (使役) | 世話の焼けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 世話の焼けられる |
Điều kiện (条件) | 世話の焼ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 世話の焼けいろ |
Ý chí (意向) | 世話の焼けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 世話の焼けるな |