世話を焼く
せわをやく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku
Làm phiền
Can thiệp, chọc ngoáy việc của người khác

Bảng chia động từ của 世話を焼く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 世話を焼くぐ/せわをやくぐ |
Quá khứ (た) | 世話を焼くいだ |
Phủ định (未然) | 世話を焼くがない |
Lịch sự (丁寧) | 世話を焼くぎます |
te (て) | 世話を焼くいで |
Khả năng (可能) | 世話を焼くげる |
Thụ động (受身) | 世話を焼くがれる |
Sai khiến (使役) | 世話を焼くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 世話を焼くぐ |
Điều kiện (条件) | 世話を焼くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 世話を焼くげ |
Ý chí (意向) | 世話を焼くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 世話を焼くぐな |
世話を焼く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世話を焼く
余計な世話を焼く よけいなせわをやく
thò (chọc) một có cái mũi (bên trong) nơi một (thì) chưa được muốn
世話を焼ける せわをやける
để (thì) có khả năng để chú ý.
世話焼き せわやき
một sự bực mình; một người thích xen vào
世話が焼ける せわがやける
để (thì) khó khăn
世話の焼ける せわのやける
để (thì) khó chịu; để (thì) khó khăn
世話 せわ
sự chăm sóc; sự giúp đỡ
世話をする せわをする
săn sóc.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''