世話を焼ける
せわをやける
Để (thì) có khả năng để chú ý.

世話を焼ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世話を焼ける
世話が焼ける せわがやける
để (thì) khó khăn
世話の焼ける せわのやける
để (thì) khó chịu; để (thì) khó khăn
世話を焼く せわをやく
làm phiền
世話焼き せわやき
một sự bực mình; một người thích xen vào
世話をする せわをする
săn sóc.
余計な世話を焼く よけいなせわをやく
thò (chọc) một có cái mũi (bên trong) nơi một (thì) chưa được muốn
お世話をする おせわをする
quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ
世話 せわ
sự chăm sóc; sự giúp đỡ