Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羊飼い ひつじかい
mục sư
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
羊の髭 ひつじのひげ
râu dê.
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
羊 ひつじ
con dê; giờ Mùi
山羊の肉 やぎのにく
thịt dê.
山羊の血 やぎのち
máu dê.
羊の群れ ひつじのむれ
đàn cừu.