Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丘を下る
おかをくだる
để đi xuống một ngọn đồi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới
ズボンした ズボン下
quần đùi
瀬を下る せをくだる
để đi xuống thác ghềnh
川を下る かわをくだる
để đi xuống một dòng sông
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
坂を下がる さかをさがる
xuống dốc.
熱を下げる ねつをさげる
giải nhiệt.
「KHÂU HẠ」
Đăng nhập để xem giải thích