Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丘山万里子
山川万里 さんせんばんり
being far away across mountains and rivers
万里 ばんり
hàng nghìn dặm
里山 さとやま
ngọn núi gần nhà
山里 やまざと
xóm núi, làng trong núi; nhà trong xóm núi; nhà nghỉ (biệt thự...) trong núi
里子 さとご
con nuôi.
波濤万里 はとうばんり
vùng đất xa lạ
雲泥万里 うんでいばんり
khoảng cách lớn (như trời và đất)
雲煙万里 うんえんばんり
mây và sương mờ giăng giăng phía xa (ý chỉ sự vô tận, rất xa)