Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山川万里
さんせんばんり
being far away across mountains and rivers
万里 ばんり
hàng nghìn dặm
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
里山 さとやま
ngọn núi gần nhà
山里 やまざと
xóm núi, làng trong núi; nhà trong xóm núi; nhà nghỉ (biệt thự...) trong núi
波濤万里 はとうばんり
vùng đất xa lạ
雲泥万里 うんでいばんり
khoảng cách lớn (như trời và đất)
雲煙万里 うんえんばんり
mây và sương mờ giăng giăng phía xa (ý chỉ sự vô tận, rất xa)
「SAN XUYÊN VẠN LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích