Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丙午画会
午丙 ひのえうま
Năm bính ngọ (năm tính theo âm lịch)
丙午 ひのえうま へいご
năm Bính Ngọ.
午餐会 ごさんかい
tiệc trưa
丙 へい ひのえ
Bính (can chi)
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
画会 がかい
buổi triển lãm tranh để bán (do chính họa sĩ tổ chức); trại sáng tác tranh (vẽ và bình luận tranh)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.