Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両側イデアル りょーがわイデアル
i-đê-an hai miền
両玉 両玉
Cơi túi đôi
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
側 がわ かわ そば そく はた
phía.
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)
健側 けんそく
Phần cơ thể không bị liệt (Đối với bệnh nhân tai biến)
前側 まえがわ
đàng trước.