両側イデアル
りょーがわイデアル
I-đê-an hai miền
両側イデアル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両側イデアル
両側 りょうがわ りょうそく
hai bên.
両玉 両玉
Cơi túi đôi
イデアル イデ・アル
ideal in a ring (i.e. subset of a ring closed under addition and multiplication by elements of the ambient ring)
主イデアル おもイデアル しゅイデアル
ý tưởng thiết yếu
素イデアル そイデアル
nguyên tố iđêan
右イデアル みぎイデアル
i-đê-an miền phải
左イデアル ひだりイデアル
left ideal
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).