Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 両像・森鷗外
両像 りょうぞう
hai hình
両玉 両玉
Cơi túi đôi
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
森 もり
rừng, rừng rậm