Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両刀 りょうとう
hai thanh gươm
両刀遣い りょうとうづかい
người sử dụng hai gươm
両玉 両玉
Cơi túi đôi
一刀両断 いっとうりょうだん
biện pháp quyết đoán; cắt đôi; cắt thành hai bằng một nhát dao
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
刀 かたな とう
đao
使い つかい
cách sử dụng; việc sử dụng; người sử dụng ; sử dụng
両 りょう
cả hai