両刀遣い
りょうとうづかい「 LƯỠNG ĐAO KHIỂN」
Người sử dụng hai gươm

両刀遣い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両刀遣い
両刀 りょうとう
hai thanh gươm
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両刀使い りょうとうづかい りょうとうつかい
người sử dụng hai gươm
一刀両断 いっとうりょうだん
biện pháp quyết đoán; cắt đôi; cắt thành hai bằng một nhát dao
遣い つかい
sứ mệnh; nhiệm vụ đơn giản; người hầu; kẻ sai vặt
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
刀 かたな とう
đao
銭遣い ぜにづかい
(cách) tiêu tiền