Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両刃 りょうば もろは
hai lưỡi
両刃の剣 りょうばのけん
hai lưỡi, kiếm hai lưỡi
両刃鋸 りょうばのこぎり もろはのこぎり りょうばのこぎり もろはのこぎり
dao hai lưỡi
両刃ヤスリ もろはヤスリ
dụng cụ mài hai mặt
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両刃鋸用 もろはのこぎりよう
Dùng cho cưa lưỡi kép.
斧 おの
cái rìu
蟷螂の斧 とうろうのおの かまきりのおの
can đảm nhưng làm phán xét sự chống cự