両分
りょうぶん「 LƯỠNG PHÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chia đôi, sự chia hai

Bảng chia động từ của 両分
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 両分する/りょうぶんする |
Quá khứ (た) | 両分した |
Phủ định (未然) | 両分しない |
Lịch sự (丁寧) | 両分します |
te (て) | 両分して |
Khả năng (可能) | 両分できる |
Thụ động (受身) | 両分される |
Sai khiến (使役) | 両分させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 両分すられる |
Điều kiện (条件) | 両分すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 両分しろ |
Ý chí (意向) | 両分しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 両分するな |
両分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両分
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
両 りょう
cả hai
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
両耳 りょうみみ
hai cái tai