両口
Một đôi

両口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両口
両口ハンマー りょうぐちハンマー
búa hai đầu
両口ラチェットレンチ りょうくちラチェットレンチ
cờ lê rachet hai đầu hở (loại cờ lê có hai đầu hở và một cơ cấu rachet. Cơ cấu rachet cho phép vặn ốc vít mà không cần phải nhấc cờ lê ra khỏi ốc vít. Cờ lê rachet hai đầu hở được sử dụng để vặn các loại ốc vít có kích thước khác nhau một cách nhanh chóng và dễ dàng)
cờ lê hai đầu hở (loại cờ lê có hai đầu hở với kích thước khác nhau. Cờ lê hai đầu hở được sử dụng để vặn các loại ốc vít có kích thước khác nhau)
防爆両口メガネ ぼうばくりょうぐちメガネ
kính hai tròng chống cháy nổ
防爆両口ハンマー ぼうばくりょうぐちハンマー
búa hai đầu chống cháy nổ
防爆両口スパナ ぼうばくりょうぐちスパナ
cờ lê hai đầu chống cháy nổ
両口めがねレンチ りょうぐちめがねレンチ
cờ lê hai đầu hở (loại cờ lê có hai đầu hở với kích thước khác nhau. Cờ lê hai đầu hở được sử dụng để vặn các loại ốc vít có kích thước khác nhau)
目元千両口元万両 めもとせんりょうくちもとまんりょう
(woman with) beautiful eyes and mouth