防爆両口メガネ
ぼうばくりょうぐちメガネ
☆ Danh từ
Kính hai tròng chống cháy nổ
防爆両口メガネ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防爆両口メガネ
防爆片口メガネ ぼうばくかたぐちメガネ
kính bảo hộ chống cháy nổ một mắt
防爆両口ハンマー ぼうばくりょうぐちハンマー
búa hai đầu chống cháy nổ
防爆両口スパナ ぼうばくりょうぐちスパナ
cờ lê hai đầu chống cháy nổ
両玉 両玉
Cơi túi đôi
防爆片口スパナ ぼうばくかたぐちスパナ
cờ lê mở khóa chống nổ
防爆 ぼうばく
Ngăn chặn thiệt hại của vụ nổ
両口 りょうぐち りょうくち
một đôi
遠近両用メガネ えんきんりょうようメガネ
bifocal glasses, bifocals