両名
りょうめい りょうな「 LƯỠNG DANH」
☆ Danh từ
Hai người

両名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両名
両玉 両玉
Cơi túi đôi
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
両 りょう
cả hai
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
両耳 りょうみみ
hai cái tai
両忘 りょうぼう りょうもう
tách rời khỏi sự khách quan và chủ quan