Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両院制 りょういんせい
bicameral constitution, bicameralism, bicameral system
墓 はか
mả
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
墓園 ぼえん
nghĩa trang, nghĩa địa
墓穴 ぼけつ はかあな
huyệt
陵墓 りょうぼ
lăng, lăng mộ, lăng tẩm (của hoàng đế, hoàng hậu...)
墓場 はかば
Nghĩa địa; bãi tha ma.