両度
りょうど「 LƯỠNG ĐỘ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Hai lần

両度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両度
両玉 両玉
Cơi túi đôi
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
度胸千両 どきょうせんりょう
Tên ca sĩ
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)