両建て
りょうだて「 LƯỠNG KIẾN」
Hợp đồng lựa chọn hai chiều
Hợp đồng lựa chọn kép
Hợp đồng chứng khoán hai chiều (cho phép đòi hay giao chứng khoán với giá quy định)
☆ Danh từ
Tiền ký quỹ bắt buộc để đổi lại khoản vay

両建て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両建て
両建て預金 りょうだてよきん
tiền ký quỹ bắt buộc
両玉 両玉
Cơi túi đôi
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
建て だて たて
cho biết tầng, cấu trúc hoặc vật liệu được sử dụng trong tòa nhà
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
ルーブル建て ルーブルだて
denominated in Russian roubles
建て坪 たてつぼ
lát sàn không gian