両得
りょうとく「 LƯỠNG ĐẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lợi ích gấp đôi, sự hưởng lợi gấp đôi; hai bên cùng có lợi, hai người cùng hưởng lợi

Bảng chia động từ của 両得
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 両得する/りょうとくする |
Quá khứ (た) | 両得した |
Phủ định (未然) | 両得しない |
Lịch sự (丁寧) | 両得します |
te (て) | 両得して |
Khả năng (可能) | 両得できる |
Thụ động (受身) | 両得される |
Sai khiến (使役) | 両得させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 両得すられる |
Điều kiện (条件) | 両得すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 両得しろ |
Ý chí (意向) | 両得しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 両得するな |