Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 両性界面活性剤
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
界面活性剤 かいめんかっせいざい
có hoạt tính bề mặt, chất có hoạt tính bề mặt
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
界面活性 かいめんかっせい
tích cực bề mặt
非イオン界面活性剤 ひイオンかいめんかっせいざい
chất hoạt động bề mặt không chứa ion
界面活性薬 かいめんかっせーやく
thuốc hoạt động bề mặt
表面活性剤 ひょうめんかっせいざい
chất hoạt động bề mặt
活性剤 かっせいざい
chất hoạt hóa