両方向
りょうほうこう「 LƯỠNG PHƯƠNG HƯỚNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hai chiều, hai hướng

両方向 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両方向
両方向印刷 りょうほうこういんさつ
in hai chiều
両方向交互通信 りょうほうこうこうごつうしん
giao tiếp thay thế hai chiều
両方向同時通信 りょうほうこうどうじつうしん
giao tiếp đồng thời hai chiều
両方向交互データ通信 りょうほうこうこうごデータつうしん
giao tiếp dữ liệu thay thế hai chiều
両方向同時データ通信 りょうほうこうどうじデータつうしん
giao tiếp dữ liệu đồng thời hai chiều
両方向交互相互動作 りょうほうこうこうごそうごどうさ
tương tác thay thế hai chiều
両方向同時相互動作 りょうほうこうどうじそうごどうさ
tương tác hai chiều đồng thời
両玉 両玉
Cơi túi đôi