両方向交互通信
りょうほうこうこうごつうしん
☆ Danh từ
Giao tiếp thay thế hai chiều

両方向交互通信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両方向交互通信
両方向交互データ通信 りょうほうこうこうごデータつうしん
giao tiếp dữ liệu thay thế hai chiều
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
両方向交互相互動作 りょうほうこうこうごそうごどうさ
tương tác thay thế hai chiều
両方向同時通信 りょうほうこうどうじつうしん
giao tiếp đồng thời hai chiều